STT | Tên môn học | Số tín chỉ | Thời gian học tập | |||
Tổng số giờ | Trong đó | |||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/ Bài tập/Thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
||||
I | Môn chung | 25 | 420 | 245 | 159 | 16 |
1 | Chính trị | 5 | 75 | 60 | 12 | 3 |
2 | Giáo dục quốc phòng- An ninh |
5 | 75 | 30 | 42 | 3 |
3 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 15 | 43 | 2 |
4 | Ngoại ngữ | 6 | 90 | 60 | 26 | 4 |
5 | Tin học | 3 | 60 | 30 | 28 | 2 |
6 | Pháp luật | 2 | 30 | 25 | 4 | 1 |
7 | Kỹ năng giao tiếp | 2 | 30 | 25 | 4 | 1 |
II | Môn cơ sở | 23 | 390 | 234 | 142 | 14 |
8 | Giải phẩu- sinh lý | 3 | 60 | 30 | 28 | 2 |
9 | Hóa phân tích | 4 | 75 | 27 | 45 | 3 |
10 | Dược lý | 2 | 30 | 29 | 1 | |
11 | Vệ sinh phòng bệnh | 2 | 30 | 29 | 1 | |
12 | Quản lý và tổ chức y tế | 2 | 30 | 29 | 1 | |
13 | Điều dưỡng cơ bản và CCBĐ |
3 | 45 | 20 | 24 | 1 |
14 | Kỹ thuật xét nghiệm cơ bản |
4 | 75 | 27 | 45 | 3 |
15 | Bệnh học | 3 | 45 | 43 | 2 | |
III | Môn chuyên môn | 37 | 1005 | 277 | 709 | 19 |
16 | Xét nghiệm huyết học | 9 | 270 | 70 | 195 | 5 |
17 | Xét nghiệm hóa sinh | 10 | 255 | 75 | 175 | 5 |
18 | Xét nghiệm vi sinh vật | 10 | 270 | 74 | 191 | 5 |
19 | Xét nghiệm ký sinh trùng đường ruột Đơn bào nấm |
8 | 210 | 58 | 148 | 4 |
IV | THỰC TẬP | 12 | 560 | 0 | 560 | 0 |
20 | Thực tập bệnh viện | 6 | 240 | 240 | ||
21 | Thực tập tốt nghiệp | 6 | 320 | 320 | ||
Tổng cộng (tiết/đvht) | 97 | 2375 | 756 | 1570 | 49 | |
Tỷ lệ lý thuyết/thực hành | 32% | 66% | 2% |